Trang chủ001207 • SHE
add
Shandong Link Scnce and Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,62 ¥ - 21,23 ¥
Phạm vi một năm
12,39 ¥ - 24,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,33 Tr | 25,77% |
Chi phí hoạt động | 42,01 Tr | 46,10% |
Thu nhập ròng | 72,39 Tr | 31,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 4,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,32 Tr | 34,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,78 Tr | -9,92% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 17,69% |
Tổng nợ | 879,96 Tr | 47,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,39 Tr | 31,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,73 Tr | 32,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,64 N | 53,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,27 Tr | -12.456,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,56 Tr | -30,33% |
Dòng tiền tự do | 153,69 Tr | -21,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
811