Trang chủ001207 • SHE
add
Shandong Link Scnce and Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,55 ¥ - 26,45 ¥
Phạm vi một năm
12,39 ¥ - 28,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,93 Tr | 16,50% |
Chi phí hoạt động | 33,27 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | 83,08 Tr | 50,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 29,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,68 Tr | 41,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,32 Tr | -13,94% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 15,69% |
Tổng nợ | 869,65 Tr | 40,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,08 Tr | 50,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,07 Tr | 170,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,97 Tr | 10,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,06 Tr | -345,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,81 Tr | -185,27% |
Dòng tiền tự do | -89,41 Tr | -586,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
811