Trang chủ001208 • SHE
add
Hunan Valin Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,38 ¥ - 12,70 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 14,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
22,43 Tr
Tỷ số P/E
55,24
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 104,77 Tr | 31,64% |
Thu nhập ròng | 31,48 Tr | -21,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -30,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,16 Tr | -17,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,12 Tr | 18,45% |
Tổng tài sản | 5,15 T | 14,55% |
Tổng nợ | 3,49 T | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,48 Tr | -21,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,65 Tr | 82,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,26 Tr | 367,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,31 Tr | -102,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,60 Tr | 288,13% |
Dòng tiền tự do | -283,50 Tr | -448,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
617