Trang chủ001208 • SHE
add
Hunan Valin Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,15 ¥ - 9,57 ¥
Phạm vi một năm
6,28 ¥ - 10,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
44,42
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 29,31% |
Chi phí hoạt động | 91,95 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 25,49 Tr | 5,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,91 Tr | 25,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,95 T | — |
Tổng nợ | 3,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,49 Tr | 5,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,91 Tr | 546,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,39 Tr | 50,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,56 Tr | -194,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,95 Tr | -72,00% |
Dòng tiền tự do | 51,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
605