Trang chủ001209 • SHE
add
Guangdong Hongxing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,73 ¥ - 17,73 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 22,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
28,35
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,24 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 101,39 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -106,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | -106,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | -164,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -149,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,34 Tr | -40,09% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 7,99% |
Tổng nợ | 508,42 Tr | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -106,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,43 Tr | -23,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,40 Tr | -49,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | 74,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 Tr | -79,08% |
Dòng tiền tự do | 42,05 Tr | 220,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
2.269