Trang chủ001209 • SHE
add
Guangdong Hongxing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,65 ¥ - 17,41 ¥
Phạm vi một năm
11,39 ¥ - 27,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,32 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 177,35 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -19,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -25,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,80 Tr | 909,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,82 Tr | -7,93% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 6,22% |
Tổng nợ | 708,63 Tr | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -19,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,49 Tr | 52,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 832,34 N | -98,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,53 Tr | 128,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,86 Tr | 9,89% |
Dòng tiền tự do | 195,40 Tr | 89,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
2.269