Trang chủ001210 • KRX
add
Kumho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
651,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
637,00 ₩ - 669,00 ₩
Phạm vi một năm
629,00 ₩ - 996,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,23 T KRW
Số lượng trung bình
194,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,93 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | -22,43% |
Thu nhập ròng | -593,18 Tr | 57,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,59 | 57,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,64 Tr | 125,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | -21,56% |
Tổng tài sản | 47,42 T | -9,78% |
Tổng nợ | 41,30 T | 9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -593,18 Tr | 57,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,91 Tr | -229,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,09 Tr | -187,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | 0,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | -49,50% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -181,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
88