Trang chủ001210 • KRX
add
Kumho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.128,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 ₩ - 1.166,00 ₩
Phạm vi một năm
589,00 ₩ - 1.349,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,89 T KRW
Số lượng trung bình
720,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,83 T | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 5,19 T | 32,75% |
Thu nhập ròng | -8,43 T | 22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,72 | 30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 T | 41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -69,48% |
Tổng tài sản | 33,34 T | -36,98% |
Tổng nợ | 24,43 T | -46,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,43 T | 22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | 183,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,07 Tr | -97,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,26 Tr | -86,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | -69,75% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | 302,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
86