Trang chủ001210 • SHE
add
Kingfore Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,86 ¥ - 15,13 ¥
Phạm vi một năm
10,51 ¥ - 15,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
37,65
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,43 Tr | 179,26% |
Chi phí hoạt động | 19,16 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | -25,12 Tr | -9,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,78 | 60,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,80 Tr | -19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,11 Tr | -5,06% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 3,00% |
Tổng nợ | 423,91 Tr | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,12 Tr | -9,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,11 Tr | 118,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,95 Tr | 56,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,31 N | 119,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,43 Tr | 162,69% |
Dòng tiền tự do | -28,70 Tr | 68,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
771