Trang chủ001211 • SHE
add
Suncha Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,36 ¥ - 19,33 ¥
Phạm vi một năm
11,44 ¥ - 25,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
209,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,14 Tr | 46,99% |
Chi phí hoạt động | 84,89 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 184,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 157,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,52 Tr | 721,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,41 Tr | -34,87% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 18,46% |
Tổng nợ | 811,38 Tr | 47,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 184,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,06 Tr | -25,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,66 Tr | -192,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,77 Tr | 25,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 Tr | -166,07% |
Dòng tiền tự do | -34,37 Tr | 26,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.312