Trang chủ001213 • SHE
add
China Railway Special Crgo Lgstcs CO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,33 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 4,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,33 T CNY
Số lượng trung bình
29,52 Tr
Tỷ số P/E
31,73
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 54,79 Tr | 11,76% |
Thu nhập ròng | 120,81 Tr | -52,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -51,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,52 Tr | -29,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | -12,44% |
Tổng tài sản | 21,29 T | 0,60% |
Tổng nợ | 2,33 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,81 Tr | -52,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,67 Tr | -121,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 Tr | 28,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,76 Tr | -8,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,38 Tr | -127,25% |
Dòng tiền tự do | -801,04 Tr | -266,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
3.174