Trang chủ001213 • SHE
add
China Railway Special Crgo Lgstcs CO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,10 ¥ - 4,14 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 4,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,44 T CNY
Số lượng trung bình
13,92 Tr
Tỷ số P/E
31,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 52,60 Tr | 39,05% |
Thu nhập ròng | 171,61 Tr | -35,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -37,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,74 Tr | -13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | -14,19% |
Tổng tài sản | 20,92 T | 1,89% |
Tổng nợ | 1,70 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,61 Tr | -35,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,69 Tr | -1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,31 Tr | -149,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,49 Tr | -27,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,89 Tr | -16,92% |
Dòng tiền tự do | 214,96 Tr | 77,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
3.112