Trang chủ001216 • SHE
add
Hunan Hualian China Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,65 ¥ - 12,85 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 14,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,37 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 78,12 Tr | 20,48% |
Thu nhập ròng | 36,52 Tr | 17,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 9,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,86 Tr | 16,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,90 Tr | 2,74% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 6,52% |
Tổng nợ | 369,38 Tr | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,52 Tr | 17,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,24 Tr | 1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,13 Tr | -144,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 Tr | -119,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,73 Tr | -193,43% |
Dòng tiền tự do | 28,88 Tr | -72,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
5.392