Trang chủ001216 • SHE
add
Hunan Hualian China Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,77 ¥ - 13,08 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 14,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,49 Tr | 25,26% |
Chi phí hoạt động | 54,28 Tr | 22,77% |
Thu nhập ròng | 50,32 Tr | 10,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | -12,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,21 Tr | 10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,18 Tr | 13,11% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 10,98% |
Tổng nợ | 431,90 Tr | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,32 Tr | 10,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | -62,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,49 Tr | 38,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,74 Tr | 7.867,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,24 Tr | 679,06% |
Dòng tiền tự do | -41,28 Tr | -26,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
5.392