Trang chủ001216 • SHE
add
Hunan Hualian China Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,75 ¥ - 13,52 ¥
Phạm vi một năm
9,84 ¥ - 22,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,75 Tr | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 49,98 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | 69,98 Tr | 8,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | -7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,84 Tr | 24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,29 Tr | 11,71% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 4,79% |
Tổng nợ | 360,93 Tr | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,98 Tr | 8,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,38 Tr | 22,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,37 Tr | 84,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,84 N | 98,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,06 Tr | 555,70% |
Dòng tiền tự do | 20,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
4.751