Trang chủ001219 • SHE
add
Qingdao Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,41 ¥ - 13,62 ¥
Phạm vi một năm
10,16 ¥ - 17,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
26,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,60 Tr | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 27,06 Tr | 51,39% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | -3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | -16,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,94 Tr | 41,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,30 Tr | -21,32% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 7,33% |
Tổng nợ | 125,85 Tr | 26,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | -3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,17 Tr | -1,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,04 Tr | -264,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,42 N | -21,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,70 Tr | -38,78% |
Dòng tiền tự do | 46,33 Tr | 23,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
487