Trang chủ001225 • SHE
add
Hangzhou Hota M&E Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,27 ¥ - 41,80 ¥
Phạm vi một năm
26,11 ¥ - 41,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
825,68 N
Tỷ số P/E
56,20
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,09 Tr | -37,47% |
Chi phí hoạt động | 11,63 Tr | -15,97% |
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -48,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,24 | -16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,01 Tr | -48,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,43 Tr | -47,56% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -0,59% |
Tổng nợ | 145,62 Tr | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -48,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,42 Tr | 32,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,44 Tr | -2.217,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,69 N | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,52 Tr | -2.959,49% |
Dòng tiền tự do | -318,29 Tr | -712,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
279