Trang chủ001226 • SHE
add
Anhui Tuoshan Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,65 ¥ - 26,34 ¥
Phạm vi một năm
19,43 ¥ - 36,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
271,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,81 Tr | 32,48% |
Chi phí hoạt động | -428,12 N | -104,08% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 160,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 145,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,42 Tr | 508,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,79 Tr | -16,12% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 11,47% |
Tổng nợ | 497,68 Tr | 27,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 160,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,46 Tr | -246,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,03 Tr | -198,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,80 Tr | 308,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,20 Tr | -137,81% |
Dòng tiền tự do | -97,44 Tr | -186,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
702