Trang chủ001227 • SHE
add
Bank of Lanzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,48 ¥ - 2,53 ¥
Phạm vi một năm
2,07 ¥ - 2,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,11 T CNY
Số lượng trung bình
110,70 Tr
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 709,50 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 551,17 Tr | 5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,62 | -3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,87 T | 9,10% |
Tổng tài sản | 480,98 T | 4,83% |
Tổng nợ | 446,28 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,17 Tr | 5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 486,54 Tr | 129,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,46 T | 205,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,30 Tr | 21,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | 174,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
4.279