Trang chủ001228 • SHE
add
Yongtaiyun Chemical Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,01 ¥ - 20,61 ¥
Phạm vi một năm
16,27 ¥ - 31,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
21,41
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,10 Tr | 61,02% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | -90,36% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -133,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -120,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,21 Tr | 301,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 756,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,28 Tr | -31,19% |
Tổng tài sản | 3,83 T | -2,33% |
Tổng nợ | 2,01 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -133,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,27 Tr | -29,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,12 Tr | 163,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,48 Tr | 2,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,82 Tr | -6,87% |
Dòng tiền tự do | 553,43 Tr | -24,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.245