Trang chủ001228 • SHE
add
Yongtaiyun Chemical Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,80 ¥ - 22,40 ¥
Phạm vi một năm
16,27 ¥ - 34,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
23,52
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 108,46% |
Chi phí hoạt động | 58,83 Tr | 60,73% |
Thu nhập ròng | 28,67 Tr | -25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -64,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,61 Tr | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,76 Tr | -16,70% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 16,49% |
Tổng nợ | 2,18 T | 34,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,67 Tr | -25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,68 Tr | -816,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,60 Tr | 45,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,02 Tr | 670,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,65 Tr | 19,91% |
Dòng tiền tự do | -953,57 Tr | -2.399,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.245