Trang chủ001230 • SHE
add
Jinglv Envirnmnt Scinc nd Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,95 ¥ - 18,24 ¥
Phạm vi một năm
13,22 ¥ - 21,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,32 Tr | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 41,07 Tr | -12,61% |
Thu nhập ròng | 38,77 Tr | 21,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 20,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,60 Tr | 24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,07 Tr | 16,85% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 8,22% |
Tổng nợ | 1,25 T | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,77 Tr | 21,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -114,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,79 Tr | 33,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,20 Tr | 397,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,10 Tr | 111,46% |
Dòng tiền tự do | -119,10 Tr | 55,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
35.287