Trang chủ001231 • SHE
add
Norsyn Crop Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,71 ¥ - 20,65 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 22,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
31,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,67 Tr | 38,96% |
Chi phí hoạt động | 37,68 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,33 Tr | -19,84% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 14,12% |
Tổng nợ | 529,08 Tr | 43,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,38 Tr | -128,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,24 Tr | -165,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,32 Tr | 1.663,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,67 Tr | 196,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
699