Trang chủ001236 • SHE
add
Holly Futures Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,63 ¥ - 10,83 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 14,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T CNY
Số lượng trung bình
27,21 Tr
Tỷ số P/E
463,27
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,29 Tr | 432,04% |
Chi phí hoạt động | 957,72 Tr | 402,33% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 158,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 111,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | 63,11% |
Tổng tài sản | 12,00 T | 41,72% |
Tổng nợ | 10,14 T | 53,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 158,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,15 Tr | 113,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,03 Tr | -44,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,59 Tr | -30,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,38 Tr | 110,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
681