Trang chủ001236 • SHE
add
Holly Futures Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,19 ¥ - 8,34 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 14,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
18,43 Tr
Tỷ số P/E
277,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,98 Tr | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 859,99 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 94,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 86,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | 43,82% |
Tổng tài sản | 11,70 T | 25,62% |
Tổng nợ | 9,82 T | 31,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 94,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,87 Tr | -113,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,01 Tr | -18,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,24 Tr | 38,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,47 Tr | -86,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
636