Trang chủ001239 • SHE
add
Xiangtan Yongda Machnry Manufctng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ¥ - 16,81 ¥
Phạm vi một năm
12,28 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
7,05 Tr
Tỷ số P/E
51,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,71 Tr | -34,72% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | -53,42% |
Thu nhập ròng | 12,93 Tr | -39,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | -6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,22 Tr | -28,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,41 Tr | 403,00% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 47,54% |
Tổng nợ | 888,89 Tr | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,93 Tr | -39,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,14 Tr | -13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,20 Tr | -272,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | -96,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,46 Tr | -263,75% |
Dòng tiền tự do | -168,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.235