Trang chủ001239 • SHE
add
Xiangtan Yongda Machnry Manufctng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,18 ¥ - 14,44 ¥
Phạm vi một năm
12,28 ¥ - 20,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
42,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,77 Tr | 89,16% |
Chi phí hoạt động | 57,69 Tr | 260,72% |
Thu nhập ròng | 33,92 Tr | 14,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | -39,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,29 Tr | -33,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,94 Tr | -1,50% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 85,15% |
Tổng nợ | 2,02 T | 122,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,92 Tr | 14,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | 98,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,30 Tr | -7.339,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,03 Tr | -47,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,45 Tr | -98,20% |
Dòng tiền tự do | -617,93 Tr | -1.575,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.773