Trang chủ001239 • SHE
add
Xiangtan Yongda Machnry Manufctng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,60 ¥ - 17,20 ¥
Phạm vi một năm
12,28 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
7,14 Tr
Tỷ số P/E
49,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,88 Tr | -35,01% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | -9,91% |
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | -27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,52 Tr | -42,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,08 T | — |
Tổng nợ | 827,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,35 Tr | -27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,62 Tr | 561,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,06 Tr | -1.620,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -134,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,58 Tr | -2.197,64% |
Dòng tiền tự do | 146,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.235