Trang chủ001250 • KRX
add
GS Global Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.540,00 ₩ - 2.585,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 4.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,94 T KRW
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
3,93
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 NT | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 37,15 T | 4,19% |
Thu nhập ròng | 8,67 T | 636,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 593,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,15 T | 18,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,89 T | -44,00% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 2,75% |
Tổng nợ | 872,55 T | -8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 T | 636,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,20 T | -54,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,34 T | 24,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 101,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,60 T | 149,93% |
Dòng tiền tự do | 14,67 T | -82,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 1954
Trang web
Nhân viên
253