Trang chủ001255 • SHE
add
Zhejiang Bofay Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,78 ¥ - 35,60 ¥
Phạm vi một năm
18,71 ¥ - 40,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
2.424,98
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,25 Tr | 34,56% |
Chi phí hoạt động | 23,07 Tr | 110,96% |
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | -18,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,01 Tr | 0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,88 Tr | -59,32% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 15,56% |
Tổng nợ | 354,95 Tr | 105,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | -18,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | -93,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,45 Tr | -37,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,49 Tr | 4.148,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,20 Tr | 16,32% |
Dòng tiền tự do | -107,98 Tr | -73,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
416