Trang chủ001256 • SHE
add
Zhejiang Weigang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,08 ¥ - 23,62 ¥
Phạm vi một năm
12,68 ¥ - 32,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
35,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,60 Tr | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 11,93 Tr | -19,66% |
Thu nhập ròng | 26,15 Tr | 14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,05 | -1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,46 Tr | 37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,86 Tr | -22,05% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 19,08% |
Tổng nợ | 444,46 Tr | 77,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,15 Tr | 14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 175,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,76 Tr | 197,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,02 Tr | 590,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,86 Tr | 252,54% |
Dòng tiền tự do | -209,46 Tr | 11,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
433