Trang chủ001258 • SHE
add
Xinjiang Lixin Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,17 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
5,53 ¥ - 9,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T CNY
Số lượng trung bình
18,36 Tr
Tỷ số P/E
251,66
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,79 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 46,65 Tr | 144,51% |
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -166,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -163,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,69 Tr | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -204,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,01 Tr | -66,68% |
Tổng tài sản | 15,69 T | 58,08% |
Tổng nợ | 12,78 T | 83,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 933,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -166,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,58 Tr | 44,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,32 Tr | -143,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,38 Tr | 17,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,64 Tr | -73,37% |
Dòng tiền tự do | -609,30 Tr | -75,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
245