Trang chủ001259 • SHE
add
Beijing Liven Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,13 ¥ - 21,45 ¥
Phạm vi một năm
18,03 ¥ - 33,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
85,05
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,32 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 27,06 Tr | -2,94% |
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | 92,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 116,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,11 N | 25,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,71 Tr | -11,63% |
Tổng tài sản | 824,51 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 89,40 Tr | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | 92,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,60 Tr | 579,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,56 Tr | 18,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,90 Tr | -556,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,86 Tr | -63,18% |
Dòng tiền tự do | -19,15 Tr | 29,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
551