Trang chủ001260 • KRX
add
Namkwang Engineering & Constructn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.190,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Phạm vi một năm
5.950,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,02 T KRW
Số lượng trung bình
21,51 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,01 T | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 145,40 Tr | -98,23% |
Thu nhập ròng | -413,31 Tr | -109,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -110,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,93 Tr | -97,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,59 T | 5,49% |
Tổng tài sản | 417,03 T | 10,52% |
Tổng nợ | 297,35 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,31 Tr | -109,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,77 T | 78,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -171,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 T | 312,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,16 T | 114,64% |
Dòng tiền tự do | 28,82 T | 80,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
419