Trang chủ001260 • SHE
add
Shandong Kuntai New Material Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,80 ¥ - 18,63 ¥
Phạm vi một năm
12,44 ¥ - 20,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T CNY
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
44,27
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,79 Tr | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 25,00 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | -21,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,31 Tr | -6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,16 Tr | -61,55% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 1,46% |
Tổng nợ | 236,05 Tr | -3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | -21,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | -455,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,48 Tr | -1.356,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 Tr | 93,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,29 Tr | -19,98% |
Dòng tiền tự do | -58,72 Tr | -7.212,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
541