Trang chủ001267 • SHE
add
Hui Lyu Ecological Technology Grp
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,69 ¥ - 10,36 ¥
Phạm vi một năm
4,71 ¥ - 10,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T CNY
Số lượng trung bình
14,28 Tr
Tỷ số P/E
105,85
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,81 Tr | 210,40% |
Chi phí hoạt động | 27,57 Tr | 78,31% |
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | 549,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 109,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,69 Tr | 253,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,39 Tr | 29,18% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 58,36% |
Tổng nợ | 1,89 T | 117,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | 549,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,78 Tr | -209,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,42 Tr | -18.851,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,79 Tr | 123,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,89 Tr | -365,83% |
Dòng tiền tự do | -461,87 Tr | -647,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1990
Trang web
Nhân viên
274