Trang chủ001268 • SHE
add
Guangdong Ynshn Untd Prcs Mnufctur CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
17,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,54 ¥ - 17,80 ¥
Phạm vi một năm
12,66 ¥ - 27,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,97 Tr | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 20,55 Tr | 24,46% |
Thu nhập ròng | 17,63 Tr | 1,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -10,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,18 Tr | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,15 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,24 T | — |
Tổng nợ | 247,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,63 Tr | 1,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,63 Tr | -73,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,22 Tr | -27,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,92 Tr | -31,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,50 Tr | -213,50% |
Dòng tiền tự do | 39,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.090