Trang chủ001268 • SHE
add
Guangdong Ynshn Untd Prcs Mnufctur CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,90 ¥ - 19,40 ¥
Phạm vi một năm
12,66 ¥ - 26,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
31,20
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,07 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 15,62 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | 16,59 Tr | 31,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | 22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,74 Tr | 30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,05 Tr | -33,13% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 2,42% |
Tổng nợ | 261,26 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,59 Tr | 31,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,70 Tr | 1.110,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,17 Tr | 19,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,13 Tr | -148,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,40 Tr | 155,46% |
Dòng tiền tự do | -5,46 Tr | 87,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.090