Trang chủ001270 • KRX
add
Bookook Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.650,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Phạm vi một năm
21.300,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
355,13 T KRW
Số lượng trung bình
5,38 N
Tỷ số P/E
5,93
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,01 T | -10,30% |
Chi phí hoạt động | 57,08 T | -22,26% |
Thu nhập ròng | 8,43 T | -56,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | -52,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 NT | 21,48% |
Tổng tài sản | 5,69 NT | 13,48% |
Tổng nợ | 4,92 NT | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 T | -56,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,73 T | -68,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 T | 39,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,09 T | 67,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 T | -156,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
124