Trang chủ001270 • SHE
add
Zhejiang Chengchang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,66 ¥ - 46,56 ¥
Phạm vi một năm
26,47 ¥ - 65,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
7,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,61 Tr | 413,08% |
Chi phí hoạt động | 16,70 Tr | 15,57% |
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | 40,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,34 | 88,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 Tr | 217,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,29 Tr | -38,07% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 2,63% |
Tổng nợ | 108,07 Tr | 94,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | 40,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,68 Tr | 43,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,64 Tr | -168,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,60 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,68 Tr | -76,16% |
Dòng tiền tự do | -131,35 Tr | -0,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
219