Trang chủ001270 • SHE
add
Zhejiang Chengchang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,46 ¥ - 36,42 ¥
Phạm vi một năm
25,83 ¥ - 54,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T CNY
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
531,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,01 Tr | 365,26% |
Chi phí hoạt động | 38,01 Tr | 44,09% |
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 300,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,41 | 143,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,06 Tr | 355,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,36 Tr | -29,07% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 5,39% |
Tổng nợ | 117,82 Tr | 145,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 300,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,52 Tr | -6,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,92 Tr | 2,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,44 Tr | -3,85% |
Dòng tiền tự do | -111,90 Tr | -2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
237