Trang chủ001275 • KRX
add
Bookook Securities Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
21.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.850,00 ₩ - 21.950,00 ₩
Phạm vi một năm
20.250,00 ₩ - 22.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
357,19 T KRW
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
4,21
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,70 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 122,14 T | 29,72% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | -116,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -115,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 NT | -7,86% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | -6,73% |
Tổng nợ | 881,10 T | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | -116,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 NT | 118,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,97 T | 276,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 NT | -104,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,65 T | 17,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
125