Trang chủ001275 • KRX
add
Bookook Securities Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
26.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.150,00 ₩ - 26.500,00 ₩
Phạm vi một năm
20.250,00 ₩ - 27.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
500,23 T KRW
Số lượng trung bình
8,87 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,44 T | 16,14% |
Chi phí hoạt động | 90,28 T | 50,75% |
Thu nhập ròng | 18,31 T | 6,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | -8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 NT | 16,62% |
Tổng tài sản | 6,18 NT | 1,74% |
Tổng nợ | 5,41 NT | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,31 T | 6,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 NT | -31,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | 38,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,29 NT | 30,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,43 T | 21,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
125