Trang chủ001278 • SHE
add
Ningbo Yibin Electrnc Techngy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 21,11 ¥
Phạm vi một năm
12,84 ¥ - 21,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
578,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,23 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 75,96 Tr | 0,95% |
Thu nhập ròng | -7,09 Tr | -137,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -140,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,10 Tr | -47,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,32 Tr | -24,46% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 8,70% |
Tổng nợ | 2,18 T | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,09 Tr | -137,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,93 Tr | -2,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,77 Tr | 0,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,42 Tr | 44,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,58 Tr | 432,47% |
Dòng tiền tự do | -32,03 Tr | 79,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.861