Trang chủ001278 • SHE
add
Ningbo Yibin Electrnc Techngy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ¥ - 16,14 ¥
Phạm vi một năm
12,84 ¥ - 20,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
64,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,26 Tr | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 101,62 Tr | 24,52% |
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -135,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | -136,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | -111,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,83 Tr | -30,41% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 8,86% |
Tổng nợ | 2,13 T | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,16 Tr | -135,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 Tr | -97,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,39 Tr | 17,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,29 Tr | 113,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,11 Tr | -1.532,58% |
Dòng tiền tự do | -46,47 Tr | -138,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.861