Trang chủ001278 • SHE
add
Ningbo Yibin Electrnc Techngy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,40 ¥ - 16,81 ¥
Phạm vi một năm
12,80 ¥ - 36,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,42 Tr | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 77,78 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 17,10 Tr | -14,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -19,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,43 Tr | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,63 Tr | -3,88% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 19,61% |
Tổng nợ | 1,93 T | 29,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,10 Tr | -14,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,04 Tr | -212,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,74 Tr | -6,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,91 Tr | 726,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,12 Tr | -1.937,88% |
Dòng tiền tự do | -68,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.422