Trang chủ001282 • SHE
add
Wuhu Sanlian Forging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ¥ - 28,23 ¥
Phạm vi một năm
16,16 ¥ - 34,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,94 Tr | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 39,39 Tr | 16,47% |
Thu nhập ròng | 29,98 Tr | 2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,68 Tr | 4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,41 Tr | 120,04% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 33,68% |
Tổng nợ | 989,13 Tr | 124,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,98 Tr | 2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,91 Tr | 43,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,49 Tr | 38,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,75 Tr | 280,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,58 Tr | 112,80% |
Dòng tiền tự do | -110,11 Tr | 49,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
2.656