Trang chủ001283 • SHE
add
Shenzhen Highpower Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,50 ¥ - 50,96 ¥
Phạm vi một năm
26,66 ¥ - 55,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
53,89
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 207,75 Tr | -9,36% |
Thu nhập ròng | 50,10 Tr | 56,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 36,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,57 Tr | 73,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 12,17% |
Tổng tài sản | 8,87 T | 31,38% |
Tổng nợ | 6,34 T | 42,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,10 Tr | 56,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,83 Tr | -10,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,17 Tr | 63,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,18 Tr | -82,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,12 Tr | 48,05% |
Dòng tiền tự do | -41,19 Tr | 42,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
6.488