Trang chủ001283 • SHE
add
Shenzhen Highpower Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,08 ¥ - 50,95 ¥
Phạm vi một năm
31,45 ¥ - 68,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
54,90
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -13,68% |
Chi phí hoạt động | -609,70 Tr | -350,04% |
Thu nhập ròng | 13,55 Tr | 314,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 348,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,63 Tr | -176,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -46,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,55 Tr | 314,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
6.488