Trang chủ001286 • SHE
add
Shaanxi Energy Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ¥ - 8,97 ¥
Phạm vi một năm
8,55 ¥ - 12,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,56 T CNY
Số lượng trung bình
18,53 Tr
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | -7,78% |
Chi phí hoạt động | 436,49 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | 703,04 Tr | -28,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | -22,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | -18,83% |
Tổng tài sản | 68,43 T | 5,35% |
Tổng nợ | 35,98 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,04 Tr | -28,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | -29,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,04 Tr | -2,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,35 Tr | 19,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,83 Tr | -73,04% |
Dòng tiền tự do | -309,16 Tr | -119,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
10.746