Trang chủ001290 • KRX
add
Sangsangin Investment & Securitis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
436,00 ₩ - 440,00 ₩
Phạm vi một năm
397,00 ₩ - 700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,34 T KRW
Số lượng trung bình
318,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,44 T | -19,29% |
Chi phí hoạt động | 33,87 T | 7,32% |
Thu nhập ròng | -15,16 T | -1.551,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,62 | -1.950,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,55 T | -54,25% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | -43,37% |
Tổng nợ | 1,05 NT | -45,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,16 T | -1.551,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,13 T | 138,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 T | 73,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,81 T | -134,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 T | -89,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
104