Trang chủ001290 • KRX
add
Sangsangin Investment & Securitis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
449,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
442,00 ₩ - 465,00 ₩
Phạm vi một năm
416,00 ₩ - 887,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,61 T KRW
Số lượng trung bình
93,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,72 T | 39,98% |
Chi phí hoạt động | 52,64 T | 170,17% |
Thu nhập ròng | -18,25 T | -499,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,06 | -385,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 968,99 T | 63,03% |
Tổng tài sản | 1,98 NT | 63,26% |
Tổng nợ | 1,76 NT | 81,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,25 T | -499,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,72 T | 306,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -120,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,26 T | -155,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,68 T | 946,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
104