Trang chủ001296 • SHE
add
Chongqing Changjiang Rvr Mldng Mtrl Grp
Giá đóng cửa hôm trước
17,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,05 ¥ - 17,37 ¥
Phạm vi một năm
10,89 ¥ - 22,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,44 Tr | 14,96% |
Chi phí hoạt động | 25,72 Tr | 12,89% |
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | -30,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | -39,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,97 Tr | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,13 Tr | -8,95% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 3,59% |
Tổng nợ | 339,86 Tr | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | -30,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -257,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,12 Tr | -666,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,77 Tr | -283,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,90 Tr | -510,09% |
Dòng tiền tự do | -45,07 Tr | 22,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1979
Trang web
Nhân viên
741