Trang chủ001296 • SHE
add
Chongqing Changjiang Rvr Mldng Mtrl Grp
Giá đóng cửa hôm trước
18,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,10 ¥ - 18,80 ¥
Phạm vi một năm
13,46 ¥ - 22,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
21,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,28 Tr | 19,83% |
Chi phí hoạt động | 18,32 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | 18,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,36 Tr | 28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,67 Tr | -36,70% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 1,07% |
Tổng nợ | 394,95 Tr | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | 18,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,58 Tr | 75,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,59 Tr | -584,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,99 Tr | -40,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,97 Tr | -75,28% |
Dòng tiền tự do | -29,65 Tr | -185,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1979
Trang web
Nhân viên
752