Trang chủ001299 • SHE
add
Shaanxi Meineng Clean Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,52 ¥ - 12,85 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 18,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
28,72
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,18 Tr | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 12,37 Tr | 0,37% |
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | 7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | -7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,97 Tr | 21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,65 T | — |
Tổng nợ | 367,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | 7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,84 Tr | 3,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,13 Tr | -268,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,66 Tr | -129.325,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,95 Tr | -283,80% |
Dòng tiền tự do | -11,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
427