Trang chủ001299 • SHE
add
Shaanxi Meineng Clean Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,17 ¥ - 11,27 ¥
Phạm vi một năm
7,91 ¥ - 12,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
28,90
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,77 Tr | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 14,80 Tr | 29,20% |
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 13,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,99 Tr | 45,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,43 Tr | -28,88% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 2,20% |
Tổng nợ | 410,60 Tr | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | 82,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,46 Tr | 58,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,71 Tr | 59,74% |
Dòng tiền tự do | -284,60 Tr | -606,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
423