Trang chủ001299 • SHE
add
Shaanxi Meineng Clean Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,32 ¥ - 14,00 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 18,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,43 Tr | 33,12% |
Chi phí hoạt động | 11,53 Tr | -8,69% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 47,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,77 Tr | 68,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,66 T | — |
Tổng nợ | 394,35 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | 47,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 Tr | -61,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,01 Tr | 62,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,54 Tr | -135,33% |
Dòng tiền tự do | -326,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
427