Trang chủ001301 • SHE
add
Shijiazhuang Shangtai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,40 ¥ - 50,33 ¥
Phạm vi một năm
35,47 ¥ - 78,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T CNY
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 89,00% |
Chi phí hoạt động | 86,01 Tr | 160,77% |
Thu nhập ròng | 239,25 Tr | 60,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | -14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,21 Tr | 57,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,52 Tr | 447,50% |
Tổng tài sản | 10,74 T | 40,41% |
Tổng nợ | 4,26 T | 132,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,25 Tr | 60,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | -290,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,25 Tr | -228,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 978,88 Tr | 762,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,13 Tr | -445,14% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -488,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
3.975