Trang chủ001301 • SHE
add
Shijiazhuang Shangtai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,30 ¥ - 50,96 ¥
Phạm vi một năm
35,29 ¥ - 78,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 31,92% |
Chi phí hoạt động | 118,10 Tr | -21,97% |
Thu nhập ròng | 260,51 Tr | 68,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,19 | 27,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,36 Tr | 157,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,60 Tr | 411,74% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 24,90% |
Tổng nợ | 3,00 T | 71,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,51 Tr | 68,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,40 Tr | -52,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,52 Tr | 73,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,33 Tr | 362,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,96 Tr | 171,91% |
Dòng tiền tự do | 269,37 Tr | 166,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
3.975