Trang chủ001308 • SHE
add
Shenzhen KTC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,39 ¥ - 22,66 ¥
Phạm vi một năm
17,27 ¥ - 29,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
18,11
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 280,71 Tr | 39,12% |
Thu nhập ròng | 214,70 Tr | 15,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 4,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,08 Tr | -4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 15,18% |
Tổng tài sản | 15,00 T | -4,04% |
Tổng nợ | 7,05 T | -16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,70 Tr | 15,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,66 Tr | 299,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 981,15 Tr | 1.389,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -935,56 Tr | -198,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 580,57 Tr | -6,89% |
Dòng tiền tự do | -343,40 Tr | 87,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
8.276