Trang chủ001308 • SHE
add
Shenzhen KTC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,42 ¥ - 20,99 ¥
Phạm vi một năm
17,27 ¥ - 29,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,34 T CNY
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | -14,12% |
Chi phí hoạt động | 342,26 Tr | -27,16% |
Thu nhập ròng | 275,26 Tr | -34,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -23,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,22 Tr | -78,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | 32,25% |
Tổng tài sản | 16,40 T | 16,40% |
Tổng nợ | 8,71 T | 21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,26 Tr | -34,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 720,42 Tr | 6.382,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,91 Tr | -265,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,12 Tr | 1.364,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 616,87 Tr | 633,29% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | -6,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
8.276