Trang chủ001308 • SHE
add
Shenzhen KTC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,66 ¥ - 28,09 ¥
Phạm vi một năm
17,56 ¥ - 29,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
20,32
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | 33,46% |
Chi phí hoạt động | 378,27 Tr | 30,16% |
Thu nhập ròng | 149,34 Tr | -53,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -65,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,04 Tr | -6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | — |
Tổng tài sản | 16,27 T | — |
Tổng nợ | 9,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,34 Tr | -53,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 514,34 Tr | 415,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,21 Tr | 88,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 762,36 Tr | -61,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 916,24 Tr | 183,14% |
Dòng tiền tự do | -836,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
7.370