Trang chủ001309 • SHE
add
Shenzhen Techwinsemi Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,45 ¥ - 80,93 ¥
Phạm vi một năm
41,66 ¥ - 111,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 T CNY
Số lượng trung bình
6,28 Tr
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 268,38% |
Chi phí hoạt động | 84,05 Tr | 77,89% |
Thu nhập ròng | 34,06 Tr | 207,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 129,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,95 Tr | 423,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,09 Tr | -27,77% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 73,87% |
Tổng nợ | 3,56 T | 83,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,06 Tr | 207,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,13 Tr | 43,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,15 Tr | 71,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,07 Tr | -36,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,85 Tr | 114,43% |
Dòng tiền tự do | -336,40 Tr | 48,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
562