Trang chủ001314 • SHE
add
Emdoor Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,31 ¥ - 48,66 ¥
Phạm vi một năm
31,07 ¥ - 75,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,86 Tr
Tỷ số P/E
120,08
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 48,09% |
Chi phí hoạt động | 121,96 Tr | 41,44% |
Thu nhập ròng | 15,18 Tr | -48,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -64,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,52 Tr | -45,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 23,53% |
Tổng nợ | 1,29 T | 90,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,18 Tr | -48,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,52 Tr | 2.570,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,78 Tr | 41,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,76 Tr | 193,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,98 Tr | 146,28% |
Dòng tiền tự do | 4,56 Tr | 303,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.204