Trang chủ001316 • SHE
add
Lubair Aviation Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,80 ¥ - 39,05 ¥
Phạm vi một năm
24,92 ¥ - 41,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,35 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 27,73 Tr | -31,74% |
Thu nhập ròng | 16,59 Tr | 18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | 8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,27 Tr | 337,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,73 Tr | -1,29% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 9,93% |
Tổng nợ | 185,84 Tr | 84,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,59 Tr | 18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,58 Tr | 57,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,53 Tr | -127,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,05 Tr | 179,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,09 Tr | -44,53% |
Dòng tiền tự do | 111,34 Tr | 125,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
164