Trang chủ001316 • SHE
add
Lubair Aviation Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,81 ¥ - 46,17 ¥
Phạm vi một năm
24,92 ¥ - 57,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,39 Tr | 21,34% |
Chi phí hoạt động | 30,75 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | 67,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,28 | 38,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,44 Tr | 56,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,61 Tr | 3,28% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 9,55% |
Tổng nợ | 196,89 Tr | 64,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,04 Tr | 67,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,68 Tr | 684,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,96 Tr | -86,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,96 Tr | -1.543,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,25 Tr | -75,68% |
Dòng tiền tự do | -9,88 Tr | 65,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
164