Trang chủ001316 • SHE
add
Lubair Aviation Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,05 ¥ - 30,60 ¥
Phạm vi một năm
20,74 ¥ - 38,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
28,86
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,98 Tr | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 33,42 Tr | 17,40% |
Thu nhập ròng | 27,65 Tr | -0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,24 Tr | 24,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,15 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 8,80% |
Tổng nợ | 152,21 Tr | 57,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,65 Tr | -0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,52 Tr | 117,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,27 Tr | 1.701,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,07 Tr | -114,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,04 Tr | 222,55% |
Dòng tiền tự do | -71,46 Tr | 49,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
175