Trang chủ001319 • SHE
add
Winstech Precision Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,80 ¥ - 24,18 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 31,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
30,14
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,64 Tr | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 33,84 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | 31,32 Tr | 0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | 9,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,42 Tr | 0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,34 Tr | -20,17% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 5,32% |
Tổng nợ | 362,37 Tr | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,32 Tr | 0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,67 Tr | 63,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,33 Tr | 29,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,64 N | 113,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,46 Tr | 72,76% |
Dòng tiền tự do | -119,32 Tr | -177,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.653