Trang chủ001322 • SHE
add
Arrow Home Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,87 ¥ - 8,10 ¥
Phạm vi một năm
6,37 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
90,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 377,94 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | -73,13 Tr | 19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,97 | 12,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,28 Tr | 20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,85 Tr | -17,20% |
Tổng tài sản | 9,35 T | -2,98% |
Tổng nợ | 4,57 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,13 Tr | 19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,12 Tr | 27,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,28 Tr | 32,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,90 Tr | -186,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -825,33 Tr | 26,27% |
Dòng tiền tự do | -923,93 Tr | 26,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
14.893