Trang chủ001322 • SHE
add
Arrow Home Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,28 ¥ - 8,54 ¥
Phạm vi một năm
6,37 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T CNY
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
48,10
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -5,55% |
Chi phí hoạt động | 407,02 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | -6,01 Tr | -105,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -105,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,13 Tr | -36,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 365,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,41 Tr | -48,76% |
Tổng tài sản | 9,60 T | -5,21% |
Tổng nợ | 4,75 T | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,01 Tr | -105,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,70 Tr | -68,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,58 Tr | 47,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,74 Tr | 40,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,61 Tr | -26,64% |
Dòng tiền tự do | -439,04 Tr | -19,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
15.840