Trang chủ001324 • SHE
add
Changzhou Evergreen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,47 ¥ - 19,30 ¥
Phạm vi một năm
14,05 ¥ - 26,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
42,75
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,67 Tr | -24,31% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | -26,62% |
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | -46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | -28,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 Tr | -35,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,52 Tr | -20,94% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -4,48% |
Tổng nợ | 197,24 Tr | -22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | -46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,49 Tr | 211,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,65 Tr | 93,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 Tr | 85,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | 100,59% |
Dòng tiền tự do | -16,10 Tr | 68,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
755