Trang chủ001328 • SHE
add
Dencare Chongqing Oral Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,51 ¥ - 31,37 ¥
Phạm vi một năm
17,52 ¥ - 32,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
35,37
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,79 Tr | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 148,32 Tr | 23,70% |
Thu nhập ròng | 45,52 Tr | 9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,60 Tr | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 12,19% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 6,32% |
Tổng nợ | 539,63 Tr | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,52 Tr | 9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,72 Tr | 69,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,55 Tr | 73,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,77 Tr | 75,66% |
Dòng tiền tự do | -32,81 Tr | -151,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.093