Trang chủ001328 • SHE
add
Dencare Chongqing Oral Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,63 ¥ - 47,33 ¥
Phạm vi một năm
21,92 ¥ - 47,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T CNY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
53,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,35 Tr | 19,36% |
Chi phí hoạt động | 191,68 Tr | 39,29% |
Thu nhập ròng | 43,15 Tr | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | -3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,16 Tr | 29,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -17,89% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 4,44% |
Tổng nợ | 539,13 Tr | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,15 Tr | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,15 Tr | 35,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,81 Tr | -337,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,66 Tr | -1.244,00% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | -85,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.059