Trang chủ001328 • SHE
add
Dencare Chongqing Oral Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,57 ¥ - 28,00 ¥
Phạm vi một năm
17,52 ¥ - 30,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
32,52
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,57 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 132,41 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 4,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,90 Tr | 40,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 19,30% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 9,47% |
Tổng nợ | 580,90 Tr | 29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 4,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | -81,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,54 Tr | 137,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,98 Tr | 75,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,21 Tr | 88,20% |
Dòng tiền tự do | 79,38 Tr | 1.205,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.093