Trang chủ001331 • SHE
add
Senton Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,72 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
6,44 ¥ - 11,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 40,04% |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 70,76% |
Thu nhập ròng | 29,57 Tr | 52,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 9,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,98 Tr | -53,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 25,17% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 31,19% |
Tổng nợ | 581,28 Tr | 762,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,57 Tr | 52,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 428,57 Tr | 912,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,09 Tr | -38.268,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,67 Tr | 44,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,40 Tr | 279,30% |
Dòng tiền tự do | 469,16 Tr | 1.011,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
587