Trang chủ001332 • SHE
add
Wuxi Chemical Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,02 ¥ - 37,88 ¥
Phạm vi một năm
20,31 ¥ - 39,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,91 Tr | 114,11% |
Chi phí hoạt động | 67,96 Tr | 175,72% |
Thu nhập ròng | 82,36 Tr | 207,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,28 | 43,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,10 Tr | 273,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 5,02% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 1,54% |
Tổng nợ | 1,03 T | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,36 Tr | 207,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,64 Tr | -55,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,69 Tr | -78,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,09 Tr | -68,07% |
Dòng tiền tự do | 18,01 Tr | -82,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
956