Trang chủ001332 • SHE
add
Wuxi Chemical Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,71 ¥ - 35,32 ¥
Phạm vi một năm
20,65 ¥ - 45,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,79 Tr | -3,98% |
Chi phí hoạt động | 32,78 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 46,38 Tr | 18,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,06 | 23,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,56 Tr | -21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 11,20% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 4,29% |
Tổng nợ | 1,05 T | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,38 Tr | 18,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | 122,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,73 Tr | 177,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,94 Tr | 143,39% |
Dòng tiền tự do | -85,23 Tr | 42,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.030