Trang chủ001339 • SHE
add
JWIPC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,59 ¥ - 56,33 ¥
Phạm vi một năm
27,00 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
82,61
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 150,51 Tr | 50,72% |
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | 36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 21,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,14 Tr | 10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 86,39% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 47,96% |
Tổng nợ | 3,35 T | 86,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,60 Tr | 36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,97 Tr | -92,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,79 Tr | 308,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,31 Tr | 55,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,35 Tr | -89,85% |
Dòng tiền tự do | 11,04 Tr | -98,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
1.666