Trang chủ001339 • SHE
add
JWIPC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,88 ¥ - 53,00 ¥
Phạm vi một năm
24,78 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 T CNY
Số lượng trung bình
8,88 Tr
Tỷ số P/E
155,23
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 41,41% |
Chi phí hoạt động | -253,13 Tr | -414,94% |
Thu nhập ròng | 42,72 Tr | 2.784,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 1.905,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,91 Tr | 267,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 127,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,72 Tr | 2.784,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
1.750