Trang chủ001340 • KRX
add
PKC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
5.220,00 ₩ - 13.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
271,76 T KRW
Số lượng trung bình
148,36 N
Tỷ số P/E
64,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,56 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 11,59 T | 6,11% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 42,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 31,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 T | 7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,18 T | 139,18% |
Tổng tài sản | 526,36 T | 21,49% |
Tổng nợ | 311,38 T | 40,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 42,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,90 T | -266,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,17 T | -453,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,96 T | 1.220,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,12 T | -254,19% |
Dòng tiền tự do | -4,86 T | -253,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
226