Trang chủ001340 • KRX
add
Paikkwang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.250,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Phạm vi một năm
6.820,00 ₩ - 18.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
377,12 T KRW
Số lượng trung bình
383,41 N
Tỷ số P/E
359,07
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,91 T | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 11,64 T | 17,06% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | -43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -47,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,15 T | -19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,33 T | -22,44% |
Tổng tài sản | 436,05 T | 0,67% |
Tổng nợ | 222,11 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | -43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | -79,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 T | -4,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 T | 577,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 T | -209,05% |
Dòng tiền tự do | -8,63 T | -275,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
206