Trang chủ001356 • SHE
add
Fuling Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,39 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
13,30 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T CNY
Số lượng trung bình
9,36 Tr
Tỷ số P/E
38,07
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,58 Tr | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 62,67 Tr | 25,82% |
Thu nhập ròng | 34,98 Tr | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -34,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,37 Tr | -25,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,28 Tr | 321,13% |
Tổng tài sản | 2,52 T | — |
Tổng nợ | 488,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,98 Tr | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,43 Tr | -66,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,17 Tr | -735,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,57 Tr | 2.305,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,45 Tr | 517,02% |
Dòng tiền tự do | -117,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.532